528 Store

"Nhận mặt chỉ tên" 20 loại fangoods phổ biến nhất trên thị trường

CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN TRUYỀN THÔNG VĂN HÓA 528 Thursday, 25 July, 2024

Figure, keyring, shikishi, badge... Nắm vững tên các loại goods để sẵn sàng "tung hoành" trên các diễn đàn mua bán trong nước và quốc tế nhé!

Có khi nào bạn muốn tìm một món goods trên các trang mua bán Việt Nam và quốc tế như Shopee, Taobao, Xianyu, Amazon, Merica... nhưng lại không biết tên gọi của nó là gì? Bài viết dưới đây sẽ tổng hợp 20 loại goods phổ biến nhất và tên gọi của chúng bằng 4 thứ ngôn ngữ Việt, Anh, Trung, Nhật, nhớ lưu lại để tìm kiếm khi cần nhé! 

1. Figure / 模型 / フィギュア

Tiếng Việt: Mô hình

Tiếng Anh: Figure

Tiếng Trung: 模型 (Móxíng)

Tiếng Nhật: フィギュア (Figyua)

Định nghĩa: Mô hình nhân vật dạng lập thể từ anime, manga, game hoặc phim, thường được làm bằng nhựa hoặc kim loại và có nhiều kích cỡ khác nhau.

Các mẫu figure nhân vật cực xinh của bộ phim "Trường Tương Tư"

2. Standee / 亚克力立牌 / アクリルスタンド

Tiếng Việt: Mô hình acrylic, standee

Tiếng Anh: Acrylic Stand

Tiếng Trung: 亚克力立牌 (Yàkèlì lì pái)

Tiếng Nhật: アクリルスタンド (Akuriru Sutando)

Định nghĩa: Mô hình dạng phẳng bằng nhựa acrylic trong suốt có hình các nhân vật từ anime, manga hoặc game, dùng để trang trí.

Standee "Trúc Ảnh Phù Bạch" với nhân vật Ngụy Vô Tiện và Lam Vong Cơ (Ma Đạo Tổ Sư)

3. Keychain / 钥匙链 / キーホルダー

Tiếng Việt: Móc khóa

Tiếng Anh: Keychain

Tiếng Trung: 钥匙链 (Yàoshi liàn)

Tiếng Nhật: キーホルダー (Kīhorudā)

Định nghĩa: Móc chìa khóa có hình các nhân vật từ anime, manga hoặc game, thường làm từ nhựa, kim loại hoặc cao su.

Series 4 móc khóa Thiên Quan Tứ Phúc với tạo hình chibi cực đễ thương

4. Poster / 海报 / ポスター

Tiếng Việt: Áp phích

Tiếng Anh: Poster

Tiếng Trung: 海报 (Hǎibào)

Tiếng Nhật: ポスター (Posutā)

Định nghĩa: Tranh khổ lớn từ cỡ A4 trở lên in hình các nhân vật hoặc cảnh từ anime, manga, game hoặc phim, dùng để trang trí.

Mẫu poster "Phương Tâm Loạn" (Thiên Quan Tứ Phúc)

5. Artbook / 画集 / 画集

Tiếng Việt: Sách tranh

Tiếng Anh: Artbook

Tiếng Trung: 画集 (Huàjí)

Tiếng Nhật: 画集 (Gashū)

Định nghĩa: Tập sách chứa các hình ảnh nghệ thuật, phác thảo, và minh họa từ phim, anime, manga hoặc game.

Hộp quà artbook Liên Hoa Lâu "Giang Hồ Tái Hội"

6. Badge / 徽章 / バッジ

Tiếng Việt: Huy hiệu

Tiếng Anh: Badge

Tiếng Trung: 徽章 (Huīzhāng)

Tiếng Nhật: バッジ (Bajji)

Định nghĩa: Miếng nhựa hoặc kim loại nhỏ có ghim cài, mặt trước in hình các nhân vật từ anime, manga hoặc game. 

Huy hiệu Hatsune Miku series Dear Creators

7. Plush / 毛绒玩具 / ぬいぐるみ

Tiếng Việt: Thú nhồi bông

Tiếng Anh: Plush

Tiếng Trung: 毛绒玩具 (Máo róng wánjù)

Tiếng Nhật: ぬいぐるみ (Nuigurumi)

Định nghĩa: Đồ chơi làm từ vải và bông, thường là hình các nhân vật dễ thương từ anime, manga hoặc game.

8. T-shirt / T恤 / Tシャツ

Tiếng Việt: Áo thun

Tiếng Anh: T-shirt

Tiếng Trung: T恤 (T xù)

Tiếng Nhật: Tシャツ (Tī shatsu)

Định nghĩa: Áo thun in hình các nhân vật hoặc logo từ anime, manga, game hoặc phim.

9. Cushion / 抱枕 / クッション

Tiếng Việt: Gối ôm

Tiếng Anh: Cushion

Tiếng Trung: 抱枕 (Bàozhěn)

Tiếng Nhật: クッション (Kusshon)

Định nghĩa: Gối ôm in hình các nhân vật từ anime, manga hoặc game.

Các mẫu gối ôm Husky Và Sư Tôn Mèo Trắng Của Hắn

10. Phone Case / 手机壳 / 携帯ケース

Tiếng Việt: Ốp lưng điện thoại

Tiếng Anh: Phone Case

Tiếng Trung: 手机壳 (Shǒujī ké)

Tiếng Nhật: 携帯ケース (Keitai Kēsu)

Định nghĩa: Ốp lưng điện thoại in hình các nhân vật hoặc logo từ anime, manga, game hoặc phim.

11. Shikishi / 色紙 / 色紙

Tiếng Việt: Bảng ký họa

Tiếng Anh: Fancy cardboard 

Tiếng Trung: 色紙 (Sè zhǐ)

Tiếng Nhật: 色紙 (Shikishi)

Định nghĩa: Tấm bảng nhỏ dùng để vẽ, in hoặc ký tặng, thường có hình ảnh của các nhân vật hoặc tác giả.

Shikishi Nguyệt Chiếu Cương Dã (Thiên Quan Tứ Phúc)

12. Clear File / 文件夹 / クリアファイル

Tiếng Việt: Cặp tài liệu 

Tiếng Anh: Clear File

Tiếng Trung: 文件夹 (Wénjiàn jiā)

Tiếng Nhật: クリアファイル (Kuria Fairu)

Định nghĩa: Bìa đựng tài liệu làm bằng nhựa trong suốt, in hình các nhân vật từ anime, manga hoặc game.

Cặp tài liệu donghua Thiên Quan Tứ Phúc mẫu Ngân Điệp và Rừng Phong

13. Mouse Pad / 鼠标垫 / マウスパッド

Tiếng Việt: Tấm lót chuột

Tiếng Anh: Mouse Pad

Tiếng Trung: 鼠标垫 (Shǔbiāo diàn)

Tiếng Nhật: マウスパッド (Mausu Paddo)

Định nghĩa: Tấm lót chuột in hình các nhân vật hoặc cảnh từ anime, manga, game hoặc phim.

Lót chuột kỉ niệm sinh nhật Tạ Liên (Thiên Quan Tứ Phúc)

14. Cốc / 杯子 / マグカップ

Tiếng Việt: Cốc, ly

Tiếng Anh: Mug

Tiếng Trung: 杯子 (Bēizi)

Tiếng Nhật: マグカップ (Magukappu)

Định nghĩa: Cốc uống nước in hình các nhân vật hoặc logo từ anime, manga, game hoặc phim.

Ly sứ đổi mặt Detective Conan

15. Notebook / 笔记本 / ノートブック

Tiếng Việt: Sổ tay

Tiếng Anh: Notebook

Tiếng Trung: 笔记本 (Bǐjìběn)

Tiếng Nhật: ノートブック (Nōtobukku)

Định nghĩa: Sổ tay in hình các nhân vật hoặc cảnh từ anime, manga, game hoặc phim.

Các mẫu sổ tay của bộ phim Trần Tình Lệnh

16. Strap / 挂绳 / ストラップ

Tiếng Việt: Dây đeo

Tiếng Anh: Strap

Tiếng Trung: 挂绳 (Guàshéng)

Tiếng Nhật: ストラップ (Sutorappu)

Định nghĩa: Dây đeo có móc khóa, thường được trang trí bằng các nhân vật từ anime, manga hoặc game.

17. Tranh cuộn / 挂画 / 掛け軸

Tiếng Việt: Tranh cuộn 

Tiếng Anh: Wall Scroll

Tiếng Trung: 挂画 (Guàhuà)

Tiếng Nhật: 掛け軸 (Kakejiku)

Định nghĩa: Tranh cuộn treo tường in hình các nhân vật hoặc cảnh từ anime, manga, game hoặc phim.

18. Tote Bag / 帆布袋 / トートバッグ

Tiếng Việt: Túi vải

Tiếng Anh: Tote Bag

Tiếng Trung: 帆布袋 (Fānbù dài)

Tiếng Nhật: トートバッグ (Tōtobaggu)

Định nghĩa: Túi vải có quai xách, in hình các nhân vật hoặc logo từ anime, manga, game hoặc phim.

19. Bookmark / 书签 / しおり

Tiếng Việt: Dấu sách

Tiếng Anh: Bookmark

Tiếng Trung: 书签 (Shūqiān)

Tiếng Nhật: しおり (Shiori)

Định nghĩa: Dấu sách làm bằng giấy hoặc kim loại, in hình các nhân vật hoặc logo từ anime, manga, game hoặc phim.

Một mẫu bookmark kim loại siêu dễ thương của bộ Natsume Yuujin chou

20. Phone Stand / 手机支架 / 携帯スタンド

Tiếng Việt: Giá đỡ điện thoại

Tiếng Anh: Phone Stand

Tiếng Trung: 手机支架 (Shǒujī zhījià)

Tiếng Nhật: 携帯スタンド (Keitai Sutando)

Định nghĩa: Giá đỡ điện thoại in hình các nhân vật từ anime, manga, game hoặc phim.

Giá đỡ điện thoại bản kỉ niệm sinh nhật nhân vật Ngụy Vô Tiện (Ma Đạo Tổ Sư)

 

___________________________________________

Nhập môn đu goods cùng 528 tại đây:

Những khái niệm cần biết cho người vừa "nhập môn" đu goods

Shikishi là gì? Lịch sử ra đời và cách sử dụng shikishi

Những điều cần biết để chọn shikishi như ý

➡ Bảo quản doll, phụ kiện xinh gọn siêu tiết kiệm với 5 vật dụng quen thuộc

Làm thế nào để bóc seal standee chuẩn chỉnh như dân chơi?

Tags: Fangoods goods merch merchandise Shikishi shikishi là gì standee
Bạn đang xem: "Nhận mặt chỉ tên" 20 loại fangoods phổ biến nhất trên thị trường
Bài trước Bài sau
Viết bình luận của bạn

Địa chỉ email của bạn sẽ được bảo mật. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Messager
Danh sách so sánh

Giỏ hàng