528 Store

Hướng dẫn nhận diện và phân loại figure cho người mới bắt đầu

CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN TRUYỀN THÔNG VĂN HÓA 528 Thursday, 29 August, 2024

Figure được coi là một trong những loại hình goods đẳng cấp và được giới sưu tầm đam mê nhất. Thế nhưng cùng với sự phát triển của thời gian, ngày càng nhiều loại hình và phân nhánh của figure ra đời gây "chóng mặt" cho những người mới muốn gia nhập cuộc chơi.

Dưới đây là phân loại giản lược và dễ hiểu cho người mới bắt đầu.

1. Kết cấu

1.1. Mô hình tĩnh - Static Figure / 固定模型 / スタティックフィギュア

Khái niệm: Mô hình cố định, không thay đổi tư thế.

Kích thước phổ biến: 1/8, 1/7, 1/6, 1/4, 1/3

Mức giá phổ biến: $80 - $1000+

Hãng sản xuất tiêu biểu: Alter, Good Smile Company, Kotobukiya, Max Factory

1.2. Mô hình động - Action Figure / 动作人偶 / アクションフィギュア

Khái niệm: Mô hình có khớp nối, có thể thay đổi tư thế.

Kích thước phổ biến: 10 - 30 cm

Mức giá phổ biến: $20 - $100 (có thể cao hơn đối với các dòng cao cấp)

Hãng sản xuất tiêu biểu: Bandai, Hasbro, McFarlane Toys

Mẫu Action Figure 'Black Myth: Wukong' được rất nhiều người hâm mộ săn đón trong thời gian vừa qua

1.3. Mô hình khớp - Articulated Figure / 可动人偶 / 関節可動フィギュア

Khái niệm: Mô hình có khớp nối linh hoạt.

Kích thước phổ biến: 10 - 20 cm

Mức giá phổ biến: $20 - $80

Hãng sản xuất tiêu biểu: Revoltech, MAFEX

 

2. Đặc trưng

2.1. Nendoroid / 粘土人 / ねんどろいど

Khái niệm: Mô hình chibi nhỏ có thể thay đổi khuôn mặt và phụ kiện.

Kích thước phổ biến: Khoảng 10 cm

Mức giá phổ biến: $40 - $60

Hãng sản xuất tiêu biểu: Good Smile Company

Mẫu Nendoroid Hatsune Miku phiên bản Date Outfit

2.2. Chibi Figure / Q版模型 / ちびフィギュア

Khái niệm: Mô hình nhỏ, dễ thương, không nhất thiết có khớp nối.

Kích thước phổ biến: 5 - 10 cm

Mức giá phổ biến: $10 - $30

Hãng sản xuất tiêu biểu: Banpresto, Taito

2.3. Super Deformed (SD) / 超级变形 / スーパーデフォルメ

Khái niệm: Mô hình có đầu to, thân nhỏ, phong cách dễ thương.

Kích thước phổ biến: 5 - 10 cm

Mức giá phổ biến: $20 - $50

Hãng sản xuất tiêu biểu: Bandai, Banpresto

2.4. Bishoujo Figure / 美少女模型 / 美少女フィギュア

Khái niệm: Mô hình nhân vật nữ xinh đẹp.

Kích thước phổ biến: 1/7, 1/8

Mức giá phổ biến: $100 - $200

Hãng sản xuất tiêu biểu: Kotobukiya (Bishoujo line), Alter

2.5. Q Posket / Q版模型 / Qポスケット

Khái niệm: Mô hình có thiết kế chibi với đôi mắt to và biểu cảm dễ thương.

Kích thước phổ biến: 14 cm

Mức giá phổ biến: $20 - $40

Hãng sản xuất tiêu biểu: Banpresto

2.6. Bobblehead / 摇头娃娃 / ボブルヘッド

Khái niệm: Mô hình có đầu lớn và lắc lư, thường là các nhân vật nổi tiếng.

Kích thước phổ biến: 10 - 20 cm

Mức giá phổ biến: $10 - $30

Hãng sản xuất tiêu biểu: Funko, NECA

 

3. Kích thước

3.1. Mini Figure / 迷你模型 / ミニフィギュア

Khái niệm: Mô hình nhỏ gọn, thường đi kèm trong các bộ sưu tập.

Kích thước phổ biến: 5 - 10 cm

Mức giá phổ biến: $5 - $20

Hãng sản xuất tiêu biểu: Bandai, Takara Tomy

Mẫu figure nhân vật kích thước 10cm trong bộ 'Trường Tương Tư' 

3.2. Gashapon / 扭蛋 / ガシャポン

Khái niệm: Mô hình nhỏ được bán trong các máy bán tự động, thường đựng trong các viên nhựa.

Kích thước phổ biến: 3 - 5 cm

Mức giá phổ biến: $2 - $5 mỗi viên

Hãng sản xuất tiêu biểu: Bandai, Takara Tomy

3.3. Trading Figure / 交换模型 / トレーディングフィギュア

Khái niệm: Mô hình nhỏ, được bán trong gói kín.

Kích thước phổ biến: 5 - 7 cm

Mức giá phổ biến: $5 - $15 mỗi gói

Hãng sản xuất tiêu biểu: Bandai, Good Smile Company, Kotobukiya

 

4. Chất liệu

4.1. PVC Figure / PVC模型 / PVCフィギュア

Khái niệm: Mô hình làm từ nhựa PVC, thường có độ chi tiết cao và bền.

Kích thước phổ biến: Thay đổi theo mô hình (thường từ 1/8 trở lên)

Mức giá phổ biến: $50 - $300

Hãng sản xuất tiêu biểu: Good Smile Company, Alter, Kotobukiya

Figure Ma Đạo Tổ Sư Di Lăng Lão Tổ tỉ lệ 1/8 do GoodSmile Shanghai Arts sản xuất

4.2. Resin Statue / 树脂雕像 / レジンスタチュー

Khái niệm: Mô hình tĩnh làm từ resin, thường có chi tiết cao và giá trị sưu tập lớn.

Kích thước phổ biến: Thay đổi theo mô hình

Mức giá phổ biến: $300 - $1000+

Hãng sản xuất tiêu biểu: XM Studios, Prime 1 Studio, Myethos

 

5. Khác

5.1. Prize Figure / 奖品模型 / プライズフィギュア

Khái niệm: Mô hình giá rẻ, thường là giải thưởng trong các trò chơi.

Kích thước phổ biến: 15 - 20 cm

Mức giá phổ biến: $15 - $40

Hãng sản xuất tiêu biểu: Banpresto, SEGA, Taito

5.2. Garage Kit (GK) / 车库模型 / ガレージキット

Khái niệm: Mô hình tự lắp ráp, thường làm bằng resin.

Kích thước phổ biến: Thay đổi theo mô hình (thường từ 1/8 trở lên)

Mức giá phổ biến: $100 - $400 (chưa sơn)

Hãng sản xuất tiêu biểu: Kotobukiya, Volks

Tags: fig figure GK nendoroid
Bạn đang xem: Hướng dẫn nhận diện và phân loại figure cho người mới bắt đầu
Bài trước Bài sau
Viết bình luận của bạn

Địa chỉ email của bạn sẽ được bảo mật. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Messager
Danh sách so sánh

Giỏ hàng